Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít frikvarter frikvarteret
Số nhiều frikvarter, frikvarterer frikvartera, frikvarterene

frikvarter

  1. Giờ ra chơi, giờ nghỉ.
    Barna lekte i frikvarteret.

Tham khảo

sửa