Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁi.ʒid/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực frigide
/fʁi.ʒid/
frigides
/fʁi.ʒid/
Giống cái frigide
/fʁi.ʒid/
frigides
/fʁi.ʒid/

frigide /fʁi.ʒid/

  1. (Thơ ca) Lạnh lẽo, lạnh ngắt.
  2. Không hứng tình; lãnh đạm tình dục (nữ).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa