Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfrɪ.dʒə.ˈdɛr/

Danh từ

sửa

frigidaire /ˌfrɪ.dʒə.ˈdɛr/

  1. Tủ ướp lạnh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.ʒi.dɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frigidaire
/fʁi.ʒi.dɛʁ/
frigidaires
/fʁi.ʒi.dɛʁ/

frigidaire /fʁi.ʒi.dɛʁ/

  1. Tủ lạnh.

Tham khảo

sửa