Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfrɪk.ʃnəl ən.ˈplɔɪ.mənt/

Danh từ

sửa

frictional unemployment /ˌfrɪk.ʃnəl ən.ˈplɔɪ.mənt/

  1. (Kinh tế học) Thất nghiệp do chờ chuyển nghề.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa