Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɑɪ.ə.bəl/

Tính từ

sửa

friable /ˈfrɑɪ.ə.bəl/

  1. Bở, dễ vụn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.jabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực friable
/fʁi.jabl/
friables
/fʁi.jabl/
Giống cái friable
/fʁi.jabl/
friables
/fʁi.jabl/

friable /fʁi.jabl/

  1. Bở, mủn, dễ vụn.

Tham khảo

sửa