Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɛ.ʃɜː/

Danh từ sửa

fresher /ˈfrɛ.ʃɜː/

  1. Học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman).

Tham khảo sửa