Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

frescoes số nhiều frescos, frescoes

  1. Lối vẽ trên tường.
  2. Tranh nề, tranh tường.

Nội động từ

sửa

frescoes nội động từ

  1. Vẽ tranh tường.

Tham khảo

sửa