Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ frequent +‎ -ly.

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

frequently (so sánh hơn more frequently, so sánh nhất most frequently)

  1. Thường xuyên.

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa