occasionally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkeɪʒ.nə.li/
Hoa Kỳ | [.ˈkeɪʒ.nə.li] |
Phó từ
sửaoccasionally /.ˈkeɪʒ.nə.li/
- Thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ.
Tham khảo
sửa- "occasionally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)