oftentimes
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌtɑɪmz/
Phó từ
sửaoftentimes /.ˌtɑɪmz/
- Thường, hay, luôn, năng.
- I often come to see him — tôi hay đến thăm anh ấy
- often and often — luôn luôn, thường thường
Tham khảo
sửa- "oftentimes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)