frequency response equalization
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafrequency response equalization
- (Tech) Hiệu chỉnh đáp tuyến tần số.
Tham khảo
sửa- "frequency response equalization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
frequency response equalization