frequency control
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / kən.ˈtroʊl/
Danh từ
sửafrequency control / kən.ˈtroʊl/
- (Tech) Sự điều tần, điều chỉnh tần số.
Tham khảo
sửa- "frequency control", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
frequency control / kən.ˈtroʊl/