frekk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | frekk |
gt | frekt | |
Số nhiều | frekke | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
frekk
- Trơ trẽn, vô liêm sỉ, xấc xược, hỗn hào.
- Eleven gav læreren et frekt svar.
- Tyven var sa frekk at han stjal bilen foran øynene på eieren.
Tham khảo
sửa- "frekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)