freeholder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfri.ˌhoʊl.dɜː/
Danh từ
sửafreeholder /ˈfri.ˌhoʊl.dɜː/
- Chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng.
Tham khảo
sửa- "freeholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
freeholder /ˈfri.ˌhoʊl.dɜː/