Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfri.kɪʃ.nəs/

Danh từ sửa

freakishness /ˈfri.kɪʃ.nəs/

  1. Tính đồng bóng, tính hay thay đổi.
  2. Tính quái đản, tính kỳ cục.

Tham khảo sửa