Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɔ.dʒə.lənts/

Danh từ

sửa

fraudulence /ˈfrɔ.dʒə.lənts/

  1. Tội gian lận, tội lừa lọc.
  2. Ý đồ gian lận, ý đồ lừa lọc; tính chất gian lận, tính chất lừa lọc.

Tham khảo

sửa