Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

frappé

  1. Ướp lạnh (rượu).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực frappé
/fʁa.pe/
frappés
/fʁa.pe/
Giống cái frappée
/fʁa.pe/
frappées
/fʁa.pe/

frappé /fʁa.pe/

  1. Ướp lạnh (trong xô nước đá).
    Champagne frappé — rượu săm banh ướp lạnh
  2. (Thông tục) Điên.
    ouvrage frappé au bon coin — công trình rất thành công
    temps frappé — (âm nhạc) phách có gõ nhịp
    vers bien frappés — câu thơ hùng hồn

Tham khảo

sửa