frappé
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửafrappé
- Ướp lạnh (rượu).
Tham khảo
sửa- "frappé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁa.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frappé /fʁa.pe/ |
frappés /fʁa.pe/ |
Giống cái | frappée /fʁa.pe/ |
frappées /fʁa.pe/ |
frappé /fʁa.pe/
- Ướp lạnh (trong xô nước đá).
- Champagne frappé — rượu săm banh ướp lạnh
- (Thông tục) Điên.
- ouvrage frappé au bon coin — công trình rất thành công
- temps frappé — (âm nhạc) phách có gõ nhịp
- vers bien frappés — câu thơ hùng hồn
Tham khảo
sửa- "frappé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)