Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfræn.dʒə.ˌpeɪn/

Danh từ

sửa

frangipane /ˈfræn.dʒə.ˌpeɪn/

  1. (Thực vật học) Cây đại.
  2. Hương hoa đại.
  3. Bánh kem hạnh nhân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɑ̃.ʒi.pan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frangipane
/fʁɑ̃.ʒi.pan/
frangipanes
/fʁɑ̃.ʒi.pan/

frangipane gc /fʁɑ̃.ʒi.pan/

  1. Kem hạnh.
  2. Bánh kem hạnh.

Tham khảo

sửa