frangipane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfræn.dʒə.ˌpeɪn/
Danh từ
sửafrangipane /ˈfræn.dʒə.ˌpeɪn/
Tham khảo
sửa- "frangipane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɑ̃.ʒi.pan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frangipane /fʁɑ̃.ʒi.pan/ |
frangipanes /fʁɑ̃.ʒi.pan/ |
frangipane gc /fʁɑ̃.ʒi.pan/
Tham khảo
sửa- "frangipane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)