Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfræn.dʒə.bəl/

Tính từ

sửa

frangible /ˈfræn.dʒə.bəl/

  1. Dễ gãy, dễ vỡ.

Tham khảo

sửa