frange
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɑ̃ʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frange /fʁɑ̃ʒ/ |
franges /fʁɑ̃ʒ/ |
frange gc /fʁɑ̃ʒ/
- Diềm, tua viền.
- Rideau à frangs — màn cửa có tua viền
- Frange vasculaire — (giải phẫu) học diềm mạch
- Frange de conscience — (tâm lý học) diềm ý thức
- (Vật lý học) Vân.
- Franges d’interférences — vân giao thoa
Tham khảo
sửa- "frange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)