framskynde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å framskynde |
Hiện tại chỉ ngôi | framskynder |
Quá khứ | framskyndte |
Động tính từ quá khứ | framskyndt |
Động tính từ hiện tại | — |
framskynde
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "framskynde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)