Tiếng Thụy Điển sửa

 
Wikipedia tiếng Thụy Điển có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ fram (đằng trước) +‎ lykta (đèn lồng, đèn).

Danh từ sửa

framlykta gc

  1. Đèn pha.

Biến cách sửa

Biến cách của framlykta 
Số ít Số nhiều
Bất định Xác định Bất định Xác định
nom. framlykta framlyktan framlyktor framlyktorna
gen. framlyktas framlyktans framlyktors framlyktornas

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa