framlykta
Tiếng Thụy Điển sửa
Từ nguyên sửa
Từ fram (“đằng trước”) + lykta (“đèn lồng, đèn”).
Danh từ sửa
framlykta gc
Biến cách sửa
Biến cách của framlykta | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | framlykta | framlyktan | framlyktor | framlyktorna |
gen. | framlyktas | framlyktans | framlyktors | framlyktornas |