Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít framlegg framlegget
Số nhiều framlegg framlegga, framleggene

framlegg

  1. Sự, lời đề nghị, đề xướng, đề khởi.
    å gjøre framlegg om noe

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa