Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
framlegg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
framlegg
framlegget
Số nhiều
framlegg
framlegga
,
framleggene
framlegg
gđ
Sự,
lời
đề nghị
, đề
xướng
, đề
khởi
.
å gjøre
framlegg
om noe
Phương ngữ khác
sửa
fremlegg
Tham khảo
sửa
"
framlegg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)