Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
framgå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å framgå
Hiện tại chỉ ngôi
framgår
Quá khứ
framgikk
Động tính từ quá khứ
framgått
Động tính từ hiện tại
—
framgå
Do
bởi
,
do
ở,
do
từ
.
Det
framgikk
av oppførselen hans at han var beruset.
Phương ngữ khác
sửa
fremgå
Tham khảo
sửa
"
framgå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)