Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å framgå
Hiện tại chỉ ngôi framgår
Quá khứ framgikk
Động tính từ quá khứ framgått
Động tính từ hiện tại

framgå

  1. Do bởi, do ở, do từ.
    Det framgikk av oppførselen hans at han var beruset.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa