Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fractionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁak.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
fractionner
ngoại động từ
/fʁak.sjɔ.ne/
Phân chia
,
chia nhỏ
.
(
Hóa học
)
Cất
phân đoạn
.
Distillation fractionnée
— sự cất phân đoạn
Tham khảo
sửa
"
fractionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)