Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁak.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

fractionner ngoại động từ /fʁak.sjɔ.ne/

  1. Phân chia, chia nhỏ.
  2. (Hóa học) Cất phân đoạn.
    Distillation fractionnée — sự cất phân đoạn

Tham khảo

sửa