fractionnement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁak.sjɔn.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fractionnement /fʁak.sjɔn.mɑ̃/ |
fractionnement /fʁak.sjɔn.mɑ̃/ |
fractionnement gđ /fʁak.sjɔn.mɑ̃/
- Sự phân chia, sự chia nhỏ.
- (Hóa học) Sự phân đoạn.
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự phân đốt; sự phân cắt.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "fractionnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)