Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁa.ka.se/

Ngoại động từ

sửa

fracasser ngoại động từ /fʁa.ka.se/

  1. Làm gãy răng rắc, làm vỡ tan.
    Le vent fracasse les arbres — gió làm cây gãy răng rắc

Tham khảo

sửa