Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fracasser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁa.ka.se/
Ngoại động từ
sửa
fracasser
ngoại động từ
/fʁa.ka.se/
Làm
gãy
răng rắc
, làm
vỡ
tan
.
Le vent
fracasse
les arbres
— gió làm cây gãy răng rắc
Tham khảo
sửa
"
fracasser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)