Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

fracassement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) .
  2. Sự làm gãy, sự làm vỡ tan.
  3. Sự gãy, sự vỡ tan.

Tham khảo sửa