frétiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁe.ti.je/
Nội động từ
sửafrétiller nội động từ /fʁe.ti.je/
- Quẫy, ve vẩy.
- Poissons qui frétillent — cá quẫy
- Chien qui frétille de la queue — chó ve vẩy đuôi
- Nhí nhảnh, rối rít.
- Frétiller de joie — vui rối rít
- la langue lui frétille — nó sốt ruột muốn nói
- les pieds lui frétillent — nó sốt ruột muốn đi
Tham khảo
sửa- "frétiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)