Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

fréquentatif

  1. (Ngôn ngữ học) Xảy lặp.
    Verbe fréquentatif — động từ xảy lặp

Danh từ

sửa

fréquentatif

  1. (Ngôn ngữ học) Động từ xảy lặp.

Tham khảo

sửa