Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fréquentatif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
fréquentatif
(
Ngôn ngữ học
)
Xảy
lặp
.
Verbe
fréquentatif
— động từ xảy lặp
Danh từ
sửa
fréquentatif
gđ
(
Ngôn ngữ học
) Động
từ
xảy
lặp
.
Tham khảo
sửa
"
fréquentatif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)