Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
espacé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.pa.se/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
espacé
/ɛs.pa.se/
espacés
/ɛs.pa.se/
Giống cái
espacée
/ɛs.pa.se/
espacées
/ɛs.pa.se/
espacé
/ɛs.pa.se/
Cách xa
,
cách quãng
.
Tham khảo
sửa
"
espacé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)