fourvoiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fuʁ.vwa.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fourvoiement /fuʁ.vwa.mɑ̃/ |
fourvoiements /fuʁ.vwa.mɑ̃/ |
fourvoiement gđ /fuʁ.vwa.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "fourvoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)