fourré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fourré /fu.ʁe/ |
fourrés /fu.ʁe/ |
Giống cái | fourrée /fu.ʁe/ |
fourrées /fu.ʁe/ |
fourré /fu.ʁe/
- Lót da lông thú (găng tay, giày).
- Có nhân, kẹp nhân.
- Bonbons fourrés — kẹo có nhân
- Pain fourré — bánh mì nóng kẹp nhân
- paix fourrée — hòa bình bịp bợm
Tham khảo
sửa- "fourré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)