fourbu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fuʁ.by/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fourbu /fuʁ.by/ |
fourbus /fuʁ.by/ |
Giống cái | fourbue /fuʁ.by/ |
fourbues /fuʁ.by/ |
fourbu /fuʁ.by/
- (Thú y học) Bị sung huyết chân (ngựa, bò).
- (Nghĩa bóng) Mệt lử (người).
Tham khảo
sửa- "fourbu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)