Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foulon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
foulon
gđ
Máy
nén
,
máy
nện
(dạ, da) (cũng)
moulin
à
foulon
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Công nhân
nén
dạ
.
terre à
foulon
— đất sét tẩy dạ
Tham khảo
sửa
"
foulon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)