Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foulness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑʊ.əl.nəs/
Danh từ
sửa
foulness
/ˈfɑʊ.əl.nəs/
Tình trạng
hôi hám
;
tình trạng
dơ bẩn
.
Vật
dơ bẩn
,
vật
cáu bẩn
.
Tính chất
độc ác
ghê tởm
.
Tham khảo
sửa
"
foulness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)