foule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ful/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
foule /ful/ |
foules /ful/ |
foule gc /ful/
- Đám đông.
- Fendre la foule — rẽ đám đông
- Quần chúng.
- La voix de la foule — tiếng nói quần chúng
- Đám, loạt, đống.
- Une foule de faits — một loạt sự kiện
- Une foule de visiteurs — một đám khách
- Un foule de travaux — một đống việc
- en foule — nhiều, thành đám đông, lũ lượt
Tham khảo
sửa- "foule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)