fouetter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fwe.te/
Ngoại động từ
sửafouetter ngoại động từ /fwe.te/
- Quất.
- Fouetter son chevel — quất ngựa
- La pluie fouette les vitres — mưa quất vào cửa kính
- Đánh roi, đánh đòn.
- Fouetter un enfant — đánh đòn một đứa bé
- Đánh.
- Fouetter des œufs — đánh trứng
- Thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây.
- (Nghĩa bóng) Kích thích.
- Fouetter les désirs — kích thích dục vọng
Nội động từ
sửafouetter nội động từ /fwe.te/
- Quất.
- La pluie fouette contre les vitres — mưa quất vào cửa kính
- Un cheval qui fouette de la queue — con ngựa quất đuôi
- Chạy không (máy).
- (Thông tục) Bốc mùi thối.
- ça fouette dans ton escalier — cầu thang nhà cậu thôi thối là
- (Thông tục) Sợ hãi.
- fouetter du goulot — (thông tục) thối miệng
Tham khảo
sửa- "fouetter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)