Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fouaille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fwaj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fouaille
/fwaj/
fouaille
/fwaj/
fouaille
gc
/fwaj/
(
Săn bắn
)
Phần
thịt
(lợn rừng)
cho
chó
.
Tham khảo
sửa
"
fouaille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)