Xem fotoaparat

Tiếng Séc

sửa
 
fotoaparát

Danh từ

sửa

fotoaparát

  1. Máy ảnh, máy chụp hình.

Tiếng Slovak

sửa

Danh từ

sửa

fotoaparát

  1. Máy ảnh, máy chụp hình.