Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fotgjenger fotgjengeren
Số nhiều fotgjengere fotgjengerne

fotgjenger

  1. Khách bộ hành, người đi bộ.
    En fotgjenger ble drept i trafikkulykken.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa