fotgjenger
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fotgjenger | fotgjengeren |
Số nhiều | fotgjengere | fotgjengerne |
fotgjenger gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fotgjengerovergang gđ: Chỗ qua đường dành cho người đi bộ.
Tham khảo
sửa- "fotgjenger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)