Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fossilize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑː.sə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
fossilize
ngoại động từ
/ˈfɑː.sə.ˌlɑɪz/
Làm
hoá
đá, làm
hoá
thạch
.
Làm chi
thành
lỗi thời
.
Nội động từ
sửa
fossilize
nội động từ
/ˈfɑː.sə.ˌlɑɪz/
Hoá
đá,
hoá
thạch
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) Tìm
vật
hoá
đá, tìm
vật
hoá
thạch
.
Tham khảo
sửa
"
fossilize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)