Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfɑː.sə.ˈlɪ.fə.rəs/

Tính từ sửa

fossiliferous /ˌfɑː.sə.ˈlɪ.fə.rəs/

  1. vật hoá đá, hoá thạch.

Tham khảo sửa