forvrenge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forvrenge |
Hiện tại chỉ ngôi | forvrenger |
Quá khứ | forvrengte |
Động tính từ quá khứ | forvrengt |
Động tính từ hiện tại | — |
forvrenge
- Bóp méo, xuyên tạc. Méo mó, méo xẹo.
- Du forvrenger sannheten.
- Han gav en helt forvrengt framstilling av saken.
- Radiosignalene ble forvrengt.
Tham khảo
sửa- "forvrenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)