forvaring
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forvaring | forvaringa, forvaringen |
Số nhiều | — | — |
forvaring gđc
- Sự canh giữ, phòng giữ, coi giữ.
- Smykkene hennes var i forvaring i safen.
- (Luật) Sự giam giữ.
- Den mistenkte ble holdt i forvaring av politiet.
Tham khảo sửa
- "forvaring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)