Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forvaring forvaringa, forvaringen
Số nhiều

forvaring gđc

  1. Sự canh giữ, phòng giữ, coi giữ.
    Smykkene hennes var i forvaring i safen.
  2. (Luật) Sự giam giữ.
    Den mistenkte ble holdt i forvaring av politiet.

Tham khảo

sửa