Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít forvaltning forvaltninga, forvaltning en
Số nhiều

forvaltning gđc

  1. Sự điều hành, quản trị.
    den offentlige forvaltning

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa