fortrolighet
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fortrolighet | fortroligheta, fortroligheten |
Số nhiều | — | — |
fortrolighet gđc
- Sự thân mật, thân thiết, mật thiết.
- en samtale i fortrolighet
- Kiến thức, sự hiểu biết.
- fortrolighet med et emne
Tham khảo sửa
- "fortrolighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)