forteresse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.tə.ʁɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
forteresse /fɔʁ.tə.ʁɛs/ |
forteresses /fɔʁ.tə.ʁɛs/ |
forteresse gc /fɔʁ.tə.ʁɛs/
- Chiến lũy, pháo đài.
- Forteresse imprenable — chiến lũy không thể hạ được
- Dernière forteresse de l’ignorance — (nghĩa bóng) pháo đài cuối cùng của sự dốt nát
- Trại giam lớn.
- forteresse volante — pháo đài bay
Tham khảo
sửa- "forteresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)