Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fortøye
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å fortøye
Hiện tại chỉ ngôi
fortøyer
Quá khứ
fortøyde
Động tính từ quá khứ
fortøyd
Động tính từ hiện tại
—
fortøye
Cột
,
buộc
chặt
.
Hvor kan jeg
fortøye
båten?
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
fortøyning
gđc
: Sự
cột
dây
,
buộc
dây
.
Tham khảo
sửa
"
fortøye
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)