forsworn
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaforsworn ngoại động từ forswore; forsworn
- Thề bỏ, thề chừa.
- to forswear bad habits — thề chừa thói xấu
- to forswear oneself — thề dối, thề cá trê chui ống
Nội động từ
sửaforsworn nội động từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề.
Tham khảo
sửa- "forsworn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)