Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

forsworn ngoại động từ forswore; forsworn

  1. Thề bỏ, thề chừa.
    to forswear bad habits — thề chừa thói xấu
    to forswear oneself — thề dối, thề cá trê chui ống

Nội động từ

sửa

forsworn nội động từ

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)